Characters remaining: 500/500
Translation

dendroaspis augusticeps

Academic
Friendly

Giải thích từ "Dendroaspis augusticeps"

"Dendroaspis augusticeps" tên khoa học của một loài rắn cực độc thuộc họ rắn mamba, được tìm thấy chủ yếuchâu Phi. Loài rắn này màu đen thường sống trên cây. Tên gọi "Dendroaspis" trong tiếng Latin có nghĩa "rắn sống trên cây", "augusticeps" có thể được hiểu " đầu lớn".

Đặc điểm của "Dendroaspis augusticeps":
  • Màu sắc: Rắn màu đen, giúp dễ dàng ngụy trang trong môi trường sống.
  • Độc tính: Đây một trong những loài rắn nọc độc mạnh nhất, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng con người nếu không được xử lý kịp thời.
  • Môi trường sống: Thích sốngnơi cây cối, thường leo trèo để tìm kiếm thức ăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Dendroaspis augusticeps is a highly venomous snake found in Africa." (Dendroaspis augusticeps một loài rắn cực độc sốngchâu Phi.)
  2. Câu nâng cao: "Due to its potent venom, Dendroaspis augusticeps poses a significant threat to both humans and wildlife in its habitat." (Do nọc độc mạnh mẽ của , Dendroaspis augusticeps một mối đe dọa đáng kể đối với cả con người động vật hoang dã trong môi trường sống của .)
Phân biệt các biến thể:
  • Dendroaspis: giống rắn Dendroaspis augusticeps thuộc về. nhiều loài khác trong giống này, chẳng hạn như Dendroaspis polylepis (rắn mamba xanh).
  • Mamba: tên gọi chung cho các loài rắn thuộc giống Dendroaspis. Chúng nổi tiếng với tốc độ nọc độc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Venomous snake: Rắn nọc độc. Đây cách diễn đạt tổng quát cho những loài rắn khả năng gây hại cho con người động vật.
  • Black mamba: Một loại rắn khác trong giống Dendroaspis, nổi tiếng với màu sắc nọc độc của .
Idioms phrasal verbs:
  • "To be in the snake's den": Nghĩa trong một tình huống nguy hiểm hoặc rắc rối. dụ: "After making that decision, I feel like I'm in the snake's den."
  • "To bite the snake": Nghĩa đối mặt với một vấn đề khó khăn hoặc nguy hiểm. dụ: "I had to bite the snake and confront my fears."
Tóm lại:

"Dendroaspis augusticeps" một loài rắn độc nổi bậtchâu Phi, màu đen thường sống trên cây.

Noun
  1. loài rắn cực độcchâu Phi, màu đen

Comments and discussion on the word "dendroaspis augusticeps"